Dây chằng chéo trước (ACL) là một dây chằng quan trọng nằm ở trung tâm khớp gối. Nó là một phần của hệ thống dây chằng hoạt động cùng nhau để cung cấp cấu trúc và ổn định cho khớp gối. Dây chằng chéo trước (ACL) và dây chằng chéo sau (PCL) bắt chéo nhau tạo thành hình chữ X, từ đó có tên gọi “chéo”.
Vị trí và Giải phẫu:
Dây chằng chéo trước bám từ mặt sau-trong (posteromedial aspect) của lồi cầu ngoài xương đùi (lateral femoral condyle) và bám vào vùng gian lồi cầu trước (anterior intercondylar eminence) của xương chày (tibia).
Dây chằng chéo trước thực chất bao gồm hai bó chính: bó trước-trong (anteromedial – AMB) và bó sau-ngoài (posterolateral – PLB).
+ Bó trước-trong (AMB) căng khi gối gập 90 độ và chùng lại khi gối duỗi hoàn toàn (0 độ). Nó có vai trò chính trong việc hạn chế sự di lệch ra trước của xương chày và một phần xoay trong của xương chày. Bó AM có mô đun đàn hồi và độ bền kéo cao hơn bó PL.
+ Bó sau-ngoài (PLB) căng khi khớp gối duỗi hoàn toàn (0 độ) và chùng lại khi gối gập 60-90 độ. Nó chủ yếu hạn chế xoay trong và xoay ngoài của khớp gối trong các chuyển động.
Chức năng:
Chức năng chính của ACL là ngăn xương chày trượt quá mức ra phía trước so với xương đùi (anterior translation of the tibia on the femur).
Nó cũng có vai trò thứ cấp trong việc hạn chế một mức độ xoay trong của xương chày.
Ngoài ra, ACL còn giúp chống lại các lực vẹo trong (valgus), vẹo ngoài (varus) và xoay trục (axial rotation) của khớp gối.
Nó còn giúp ngăn ngừa gối bị ưỡn quá mức.
Ngoài Dây chằng chéo trước (ACL) mà chúng ta đã thảo luận, có ba dây chằng quan trọng khác ở khớp gối, cùng với ACL, tạo nên sự ổn định cho khớp gối. Chúng bao gồm:
Dây chằng chéo sau (PCL): Dây chằng này cùng với ACL bắt chéo nhau tạo thành hình chữ X ở trung tâm khớp gối.
Dây chằng bên trong (MCL – Medial Collateral Ligament): Dây chằng này nằm ở phía bên trong khớp gối.
Dây chằng bên ngoài (LCL – Lateral Collateral Ligament): Dây chằng này nằm ở phía bên ngoài khớp gối.
Các dây chằng này hoạt động cùng nhau để giữ cho xương đùi và xương chày được cố định, ngăn chặn sự di chuyển quá mức hoặc không mong muốn của khớp gối.
Dây chằng chéo trước (ACL) thường bị đứt do các lực tác động gây căng quá mức hoặc xoắn vặn đột ngột lên khớp gối, đặc biệt trong các hoạt động thể thao. Các cơ chế phổ biến gây đứt ACL bao gồm:
Hoạt động xoay và xoay người không tiếp xúc (non-contact pivoting movements): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Chấn thương xảy ra khi một người thực hiện động tác thay đổi hướng đột ngột, giảm tốc độ khi đang chạy nhanh, hoặc tiếp đất sau khi nhảy sai tư thế. Những động tác này tạo ra lực xoắn vặn mạnh mẽ lên khớp gối, vượt quá khả năng chịu đựng của dây chằng ACL.
Yếu tố di truyền: Những người từng bị đứt ACL một lần có nguy cơ cao hơn, và nguy cơ này cũng tương tự đối với người thân cấp một của họ.
Yếu tố sinh học và hoạt động: Một số yếu tố như khớp gối quá lỏng lẻo (hyperlaxity), ưỡn gối quá mức (hyperextension), độ dốc mâm chày cao (high tibial slope), tiền sử gia đình bị đứt ACL hoặc tham gia các môn thể thao có tính chất xoay người nhiều (high pivoting sports) đều là những yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng đứt ACL.
Chấn thương khác đi kèm: Đứt ACL với tình trạng mất vững khớp gối kéo dài có thể dẫn đến rách sụn chêm không thể hồi phục và sau đó là viêm khớp.
Hoạt động không phù hợp sau phẫu thuật: Ngay cả sau phẫu thuật tái tạo ACL, việc quay trở lại các hoạt động thể thao quá sớm hoặc không tuân thủ quy trình phục hồi chức năng có thể dẫn đến tái đứt dây chằng chéo.
Các triệu chứng chính của việc đứt dây chằng chéo trước (ACL) thường bao gồm:
Tiếng “pop” (nổ) hoặc cảm giác “bật”: Khoảng 70% bệnh nhân bị đứt ACL mô tả việc nghe thấy một tiếng “pop” hoặc cảm giác “bật” rõ rệt trong đầu gối ngay tại thời điểm chấn thương.
Sưng cấp tính và tràn dịch khớp gối: Sau chấn thương, đầu gối thường xuất hiện sưng cấp tính (hemarthrosis) trong vòng 1 đến 3 giờ do ACL có nguồn cấp máu tốt. Tình trạng này còn được mô tả là đau và sưng phù, tràn dịch khớp gối.
Cảm giác mất vững hoặc đầu gối bị “khụy” (giving way): Đây là một triệu chứng rất phổ biến, bệnh nhân cảm thấy khớp gối không ổn định, đặc biệt khi thực hiện các động tác xoay người hoặc thay đổi hướng đột ngột.
Đau đầu gối: Đau là triệu chứng phổ biến sau chấn thương ACL, có thể là đau cấp tính ngay sau khi đứt và đau dai dẳng nếu tình trạng mất vững tiếp tục.
Hạn chế phạm vi chuyển động (ROM) khớp gối: Khớp gối có thể bị hạn chế khả năng duỗi hoặc gập.
Yếu cơ tứ đầu: Bệnh nhân có thể gặp tình trạng ức chế cơ tứ đầu (quadriceps inhibition) sau chấn thương.
Tiếng “lục cục” (clunk): Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể cảm thấy tiếng “lục cục” trong khớp gối khi thực hiện các động tác nhất định, đặc biệt là trong các bài kiểm tra chẩn đoán như pivot shift, đây là dấu hiệu rất đặc trưng của đứt ACL.
Chẩn đoán chấn thương dây chằng chéo trước (ACL) được thực hiện dựa trên ba yếu tố chính:
Tiền sử bệnh nhân: Bác sĩ sẽ hỏi về cơ chế chấn thương (ví dụ: thay đổi hướng đột ngột), cảm giác hoặc âm thanh “pop” tại thời điểm chấn thương, tình trạng sưng cấp tính của khớp gối, và cảm giác mất vững sau đó.
Khám lâm sàng: Các bác sĩ sử dụng các nghiệm pháp đặc hiệu để kiểm tra sự ổn định của khớp gối. Ba nghiệm pháp phổ biến là Lachman (được coi là tốt nhất để chẩn đoán), Pivot Shift (có độ đặc hiệu cao, thường dùng để xác nhận), và Kéo trước.
Chẩn đoán hình ảnh:
Chụp X-quang không thấy trực tiếp dây chằng nhưng có thể phát hiện các tổn thương xương đi kèm như gãy bong điểm bám dây chằng hoặc gãy Segond.
Chụp cộng hưởng từ (MRI) là phương pháp chính xác nhất, cho thấy trực tiếp sự đứt của dây chằng, các dấu hiệu gián tiếp như tổn thương tủy xương và các tổn thương khác đi kèm.
Tóm lại, việc chẩn đoán ACL đòi hỏi sự kết hợp toàn diện của cả ba yếu tố này để đưa ra kết luận chính xác.
Bạn sẽ được gây mê toàn thân. Điều này có nghĩa là bạn sẽ bất tỉnh trong suốt quá trình phẫu thuật.
Bác sĩ phẫu thuật sẽ rạch hai đến ba đường nhỏ trên đầu gối của bạn. Các đường rạch này dùng để đưa các dụng cụ nội soi nhỏ, bao gồm đèn và camera, cho phép phẫu thuật mà không cần mở đầu gối.
Bên trong đầu gối của bạn được rửa bằng dung dịch muối vô trùng.
Bác sĩ sẽ đưa camera và các dụng cụ nhỏ vào rồi cắt và loại bỏ dây chằng chéo trước bị rách.
Một lỗ hoặc đường hầm được khoan vào xương đùi. Một lỗ khác được khoan vào xương chày.
Một gân thay thế (gọi là mảnh ghép) được đặt vào cả hai đường hầm và được cố định bằng vít hoặc chỉ khâu. Trong phẫu thuật ghép tự thân, mảnh ghép được lấy từ gân bánh chè, gân kheo hoặc gân tứ đầu. Trong phẫu thuật ghép dị loại, mảnh ghép được lấy từ xác chết.
Bất kỳ chấn thương nào khác ở sụn chêm hoặc các dây chằng khác có thể được chữa lành tại thời điểm này.
Ca phẫu thuật kéo dài khoảng hai giờ tùy thuộc vào mức độ chấn thương ở đầu gối của bạn.
Bệnh nhân có thể về nhà ngay trong ngày.
Vật lý trị liệu sẽ bắt đầu sau vài ngày.
Thời điểm sớm nhất có thể phẫu thuật tái tạo Dây chằng chéo trước (ACL) không phải là một mốc thời gian cố định mà phụ thuộc vào tình trạng của đầu gối.
+ Sưng tấy ở mức tối thiểu.
+ Bạn có thể duỗi thẳng hoàn toàn đầu gối.
+ Bạn đã phục hồi được hầu hết khả năng gập hoặc duỗi đầu gối bình thường.
+ Các cơ (đặc biệt là cơ tứ đầu đùi) xung quanh đầu gối của bạn rất khỏe. Nghiên cứu cho thấy cơ tứ đầu đùi yếu tại thời điểm phẫu thuật thường yếu hơn hai năm sau đó.
Quyết định phẫu thuật thường được ưu tiên sau một thời gian phục hồi chức năng trước phẫu thuật – tiền phẫu (prehabilitation). Việc phục hồi chức năng trước phẫu thuật giúp cải thiện kết quả sau phẫu thuật.
Đây là lần đầu tiên trong nhiều lần bạn sẽ được đền đáp vì sự kiên nhẫn. Bạn sẽ được hưởng lợi từ việc chuẩn bị cơ thể trước khi phẫu thuật, ngay cả khi phải mất vài tuần. Không có thời gian chuẩn cho quá trình phục hồi chức năng trước phẫu thuật vì chấn thương và sức mạnh của mỗi người là khác nhau.
Đầu gối là khớp lớn nhất trong cơ thể. Khả năng hỗ trợ mọi hoạt động của đầu gối, đặc biệt là các môn thể thao đòi hỏi vận động cao. Chấn thương đầu gối là một sự gián đoạn lớn đối với cơ thể bạn.
Dây chằng chéo trước (ACL) đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định đầu gối của bạn.
Rất ít máu lưu thông bên trong đầu gối, làm chậm quá trình lành vết thương.
Phục hồi chức năng sau phẫu thuật ACL giúp phát triển chức năng và sức mạnh. Chức năng là khả năng làm được việc gì đó.
Sức mạnh là khả năng dùng lực để làm việc đó. Sức mạnh mất nhiều thời gian để phục hồi hơn chức năng.
Hoàn thành chương trình phục hồi chức năng từng bước sẽ cải thiện kết quả cuối cùng và giảm nguy cơ rách cơ trở lại.
Ngay sau khi bị rách dây chằng chéo trước, phản ứng của mỗi người là khác nhau và khả năng đi lại cũng vậy.
Khó khăn khi đi lại: Nhiều người gặp khó khăn khi đi lại trong vài tuần đầu sau chấn thương. Bạn có thể cần sử dụng nạng trong khoảng thời gian từ vài ngày đến vài tuần để đi lại bình thường.
Dáng đi tránh cơ tứ đầu: Hầu hết những người bị rách dây chằng chéo trước sẽ thay đổi dáng đi để tránh sự dịch chuyển ra trước của xương chày, điều xảy ra khi cơ tứ đầu co lại. Họ có thể đi với đầu gối hơi gập hoặc nghiêng người về phía trước.
Sưng và đau: Chấn thương rách dây chằng chéo trước thường gây sưng đầu gối ngay lập tức do vỡ động mạch gối giữa, khiến khớp gối chứa đầy máu. Tình trạng đau và sưng này có thể khiến việc chịu lực và đi lại trở nên khó khăn.
Có thể đi lại được: Một số vận động viên có thể hoàn thành trận đấu hoặc thậm chí chơi trong nhiều tuần trước khi các triệu chứng khiến họ phải đi khám bác sĩ, trong khi những người khác không thể chịu được trọng lượng trên đầu gối bị thương.
Đi lại trong quá trình phục hồi chức năng (Không phẫu thuật và sau phẫu thuật)
Dù bạn chọn phương pháp điều trị bảo tồn (không phẫu thuật) hay phẫu thuật tái tạo, việc đi lại là một phần quan trọng của quá trình phục hồi chức năng.
Sau phẫu thuật tái tạo và hoàn tất quá trình phục hồi chức năng và tập luyện trở lại thể thao , bạn có thể phục hồi hơn 90% chức năng trước chấn thương, được đo bằng thang điểm kết quả thể thao thông thường. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào cơ thể, chấn thương, lựa chọn ghép và cam kết của bạn đối với quá trình phục hồi chức năng trước và sau chấn thương. Trong quá trình phục hồi chức năng, hãy tiếp tục đánh giá và thảo luận về tiến trình của bạn với chuyên gia vật lý trị liệu và huấn luyện viên thể thao.
Có, bạn hoàn toàn có thể bị rách lại dây chằng chéo trước (ACL) đã được tái tạo. Việc rách lại mảnh ghép hoặc rách dây chằng chéo trước ở chân đối diện là một nguy cơ có thật, đặc biệt đối với những người trẻ tuổi quay trở lại các môn thể thao có nguy cơ cao.
Nguy cơ rách lại mảnh ghép (Tái chấn thương)
Tỷ lệ tái chấn thương:
Một nghiên cứu cho thấy nguy cơ rách lại mảnh ghép trong vòng hai năm sau phẫu thuật là 3%.
Nguy cơ này tăng lên đáng kể ở những bệnh nhân trẻ tuổi (dưới 20-25 tuổi) quay trở lại các môn thể thao có nguy cơ cao (liên quan đến xoay người, cắt và nhảy). Một nghiên cứu báo cáo tỷ lệ tái chấn thương (bao gồm cả rách mảnh ghép và rách ACL ở chân đối diện) là 23%, tức là gần 1 trên 4 vận động viên trẻ. Một nghiên cứu khác cho thấy tỷ lệ này là 35% ở những người dưới 20 tuổi.
Nhìn chung, tỷ lệ thất bại trung bình của mảnh ghép là khoảng 5-10%.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ rách lại:
Loại hình thể thao: Các môn thể thao liên quan đến cắt, xoay người, nhảy và giảm tốc đột ngột như bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, bóng ném, trượt tuyết và quần vợt có nguy cơ cao nhất.
Tuổi tác: Những người trẻ tuổi, đặc biệt là thanh thiếu niên (<20-25 tuổi), có nguy cơ tái chấn thương cao hơn đáng kể.
Yếu tố di truyền: Những người có tiền sử gia đình (người thân cấp một) bị rách dây chằng chéo trước cũng có nguy cơ cao hơn.
Loại mảnh ghép: Mảnh ghép đồng loại (allograft – lấy từ người hiến tạng) được báo cáo là có tỷ lệ rách lại cao hơn so với mảnh ghép tự thân (autograft – lấy từ chính cơ thể bệnh nhân).
Quay trở lại thể thao quá sớm: Việc quay trở lại thể thao sớm hơn 9 tháng sau phẫu thuật có liên quan đến tỷ lệ tái chấn thương cao hơn gấp 7 lần.
Yếu cơ tứ đầu: Sức mạnh cơ tứ đầu là yếu tố dự báo quan trọng nhất cho việc tái chấn thương.
Nguyên nhân gây rách lại mảnh ghép
Mảnh ghép ACL có thể bị rách lại do ba nguyên nhân chính:
Chấn thương (Traumatic): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Nếu bạn có thể làm rách dây chằng chéo trước ban đầu của mình, bạn chắc chắn có thể làm rách mảnh ghép đã được tái tạo. Các động tác tương tự như khi bị chấn thương lần đầu (xoay người, cắt, giảm tốc đột ngột, tiếp đất sai kỹ thuật) đều có thể gây rách lại.
Sinh học (Biological): Mảnh ghép cần thời gian để “hợp nhất” và được tái tưới máu bên trong khớp gối, một quá trình gọi là “ligamentization” (dây chằng hóa). Quá trình này có thể mất ít nhất hai năm hoặc hơn để hoàn thành hoàn toàn. Trong giai đoạn đầu sau phẫu thuật (đặc biệt là 6 tuần đầu), mảnh ghép thực sự yếu đi khi các mô ban đầu chết đi và các tế bào mới chưa tái tạo hoàn toàn. Nếu mảnh ghép không lành tốt hoặc không được tích hợp hoàn toàn, nó có thể yếu hơn và dễ bị rách.
Kỹ thuật (Technical): Lỗi kỹ thuật trong quá trình phẫu thuật, chẳng hạn như đặt đường hầm xương không đúng vị trí hoặc cố định mảnh ghép không đủ chắc chắn, cũng có thể dẫn đến thất bại của mảnh ghép.
Có, các nghiên cứu cho thấy nữ giới có nguy cơ bị rách dây chằng chéo trước (ACL) cao hơn nam giới, có thể cao gấp sáu lần trong các môn thể thao có nguy cơ cao. Đây là một vấn đề đáng báo động, đặc biệt là sự gia tăng chấn thương này ở các vận động viên nữ trẻ tuổi.
1. Các Yếu tố Sinh cơ học (Biomechanics)
Đây được xem là một trong những nguyên nhân chính và đã được nghiên cứu kỹ lưỡng.
Tư thế “gối chụm vào trong” (Knee Valgus): Phụ nữ có xu hướng tiếp đất sau khi nhảy hoặc thực hiện các động tác cắt (thay đổi hướng đột ngột) với đầu gối ở tư thế gần như duỗi thẳng và bị chụm vào trong (tư thế valgus).
Hông yếu: Hông yếu cũng có thể góp phần làm tăng tư thế valgus. Khi tiếp đất bằng một chân, nếu hông yếu, hông đối diện có xu hướng bị sụp xuống, và để giữ thăng bằng, cơ thể phải bù trừ bằng cách đưa đầu gối vào trong nhiều hơn, làm tăng nguy cơ.
Tiếp đất với chân thẳng hơn: Một nghiên cứu cho thấy nam giới có độ gập gối nhiều hơn gấp ba lần so với nữ giới khi giảm tốc lúc tiếp đất. Việc nữ giới tiếp đất với chân thẳng hơn sẽ làm tăng lực tác động lên dây chằng chéo trước.
2. Các Yếu tố Giải phẫu
Một số khác biệt về mặt giải phẫu giữa nam và nữ cũng được cho là có liên quan.
Góc Q lớn hơn: Phụ nữ thường có góc Q (góc tạo bởi cơ tứ đầu so với đường thẳng đi qua trung tâm xương bánh chè) lớn hơn và hông rộng hơn, điều này có thể dẫn đến tư thế valgus của đầu gối.
Khuyết gian lồi cầu hẹp hơn (Femoral notch): Một số giả thuyết cho rằng khuyết gian lồi cầu, là lối đi ở đầu dưới xương đùi nơi dây chằng chéo trước đi qua, ở phụ nữ thường hẹp hơn. Điều này có thể làm dây chằng dễ bị chèn ép và đứt hơn.
3. Các Yếu tố Thần kinh – Cơ (Neuromuscular Control)
Sự phối hợp thần kinh – cơ kém cũng là một yếu tố quan trọng.
Mất cân bằng sức mạnh cơ tứ đầu và gân kheo: Phụ nữ có xu hướng có cơ tứ đầu khỏe hơn so với gân kheo. Khi tiếp đất, việc cơ tứ đầu hoạt động quá mức có thể ngăn cản vận động viên nữ gập gối một cách thích hợp, dẫn đến tiếp đất với chân thẳng hơn và tăng áp lực lên dây chằng chéo trước. Gân kheo đóng vai trò hỗ trợ ACL trong việc ngăn xương chày dịch chuyển ra trước, do đó khi gân kheo yếu hơn, nguy cơ chấn thương sẽ cao hơn.
Cảm thụ bản thể (Proprioception) kém: Cảm thụ bản thể là khả năng cảm nhận vị trí của cơ thể trong không gian. Nếu khả năng phối hợp thần kinh – cơ chậm, vận động viên có thể tiếp đất không đúng kỹ thuật và tự gây chấn thương.
4. Các Yếu tố Nội tiết tố (Hormonal)
Đã có nhiều giả thuyết cho rằng phụ nữ dễ bị rách dây chằng chéo trước hơn vào thời điểm ngay trước hoặc sau chu kỳ kinh nguyệt.
Sự gia tăng Estrogen: Nồng độ estrogen tăng đột biến ngay trước khi rụng trứng có thể góp phần làm lỏng lẻo khớp và tăng tính linh hoạt, đồng thời tác động tiêu cực đến sự phối hợp thần kinh – cơ.
Việc chẩn đoán rách một phần ACL dựa trên sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và các triệu chứng của bệnh nhân, chứ không chỉ dựa vào hình ảnh trên phim MRI.
Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thực hiện các nghiệm pháp như Lachman, rút ngăn kéo trước (anterior drawer), và pivot shift để đánh giá mức độ mất vững của gối. Ở bệnh nhân bị rách một phần, các nghiệm pháp này có thể cho thấy sự lỏng lẻo tăng lên (độ 1, độ 2) nhưng vẫn có điểm dừng (endpoint), không mất vững hoàn toàn như trong trường hợp đứt hoàn toàn.
Triệu chứng của bệnh nhân: Yếu tố quan trọng nhất là bệnh nhân có cảm thấy mất vững hay không. Nếu bệnh nhân không phàn nàn về việc gối bị mất vững, việc điều trị không phẫu thuật sẽ được ưu tiên.
Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI được sử dụng để xác nhận chẩn đoán lâm sàng. Tuy nhiên, hình ảnh trên MRI đôi khi không phản ánh chính xác tình trạng chức năng của dây chằng. Một chấn thương được mô tả là “rách một phần” trên MRI vẫn có thể là một đứt rách hoàn toàn về mặt lâm sàng nếu bệnh nhân có các dấu hiệu mất vững rõ rệt và có các tổn thương đi kèm khác (như rách sụn chêm, tổn thương sụn khớp). Ngược lại, một dây chằng bị đứt hoàn toàn lâu ngày có thể tạo mô sẹo, tạo ra hình ảnh giống như một dây chằng nguyên vẹn trên MRI, trong khi chức năng của nó thực tế rất yếu.
Khi bị chấn thương dây chằng chéo trước (ACL), rất phổ biến việc gặp phải các tổn thương khác ở khớp gối đồng thời. Trên thực tế, một chấn thương ACL đơn độc (chỉ rách ACL mà không có tổn thương nào khác) là tương đối hiếm. Lực tác động mạnh gây đứt ACL cũng có thể làm tổn thương các cấu trúc quan trọng khác trong khớp gối.
1. Rách Sụn Chêm (Meniscus Tears)
Đây là chấn thương đi kèm phổ biến nhất với rách ACL.
2. Tổn thương các Dây chằng khác
Lực chấn thương mạnh có thể làm tổn thương nhiều dây chằng cùng một lúc, được gọi là chấn thương đa dây chằng (multi-ligament knee injuries).
Dây chằng chéo sau (PCL – Posterior Cruciate Ligament)
Dây chằng bên trong (MCL – Medial Collateral Ligament)
Dây chằng bên ngoài (LCL – Lateral Collateral Ligament) và Góc sau ngoài (Posterolateral Corner – PLC)
3. Dập xương (Bone Bruises)
Dập xương, hay phù tủy xương, là một dấu hiệu rất phổ biến trên phim MRI sau chấn thương ACL cấp tính.
Cơ chế: Khi xương chày bị trật ra trước so với xương đùi trong lúc chấn thương, các bề mặt xương sẽ va đập vào nhau, gây ra dập xương.
4. Tổn thương Sụn khớp (Articular Cartilage)
Sụn khớp là lớp mô trơn bóng bao phủ đầu xương trong khớp.
Viêm khớp sau chấn thương (Post-Traumatic Osteoarthritis – PTOA) là một vấn đề đáng lo ngại và là một hậu quả lâu dài có thể xảy ra sau khi bị rách dây chằng chéo trước (ACL), dù bạn có được phẫu thuật tái tạo hay không.
Nguy cơ phát triển Viêm khớp sau chấn thương (PTOA)
Rách ACL làm tăng đáng kể nguy cơ viêm khớp: Một chấn thương ACL, ngay cả khi được tái tạo thành công, vẫn làm tăng nguy cơ phát triển viêm khớp sau này trong cuộc đời. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng bệnh nhân bị rách ACL có nguy cơ bị thoái hóa khớp cao hơn đáng kể.
Không chỉ do mất vững: Trước đây, người ta cho rằng viêm khớp phát triển là do tình trạng mất vững của khớp gối sau khi đứt ACL. Tuy nhiên, ngay cả khi phẫu thuật tái tạo giúp phục hồi sự ổn định, nguy cơ viêm khớp vẫn tồn tại. Điều này cho thấy bản thân chấn thương ban đầu cũng là một yếu tố quan trọng.
“Chấn thương thứ hai” từ phẫu thuật: Phẫu thuật tái tạo ACL, mặc dù cần thiết để phục hồi sự ổn định, nhưng bản thân nó cũng là một “chấn thương thứ hai” đối với đầu gối. Quá trình phẫu thuật bao gồm việc khoan các đường hầm vào xương và có thể gây ra vi gãy (microfracture) trên bề mặt sụn khớp, góp phần vào nguy cơ thoái hóa sau này.
Nguyên nhân chính dẫn đến Viêm khớp sau chấn thương
Tổn thương sụn và sụn chêm đi kèm:
Đây là yếu tố dự báo lớn nhất: Việc mất sụn chêm là yếu tố lớn nhất góp phần vào sự phát triển của viêm khớp. Lực tác động gây đứt ACL thường đủ mạnh để làm tổn thương các cấu trúc khác như sụn chêm và sụn khớp.
Vai trò của sụn chêm: Sụn chêm đóng vai trò như một bộ giảm xóc, bảo vệ sụn khớp khỏi tải trọng quá mức. Khi sụn chêm bị rách hoặc bị cắt bỏ một phần (meniscectomy), tải trọng lên sụn khớp sẽ tăng lên đáng kể, làm tăng nguy cơ bị mòn và thoái hóa.
Mất vững mãn tính gây rách sụn chêm: Ở những đầu gối bị thiếu hụt ACL mãn tính, tình trạng mất vững lặp đi lặp lại có thể gây tổn thương thứ cấp cho sụn chêm, đặc biệt là sụn chêm trong. Vì vậy, phẫu thuật tái tạo ACL có thể giúp bảo vệ sụn chêm khỏi các tổn thương thêm về sau.
Bản thân chấn thương ban đầu:
Chấn thương ACL là một sự kiện gây tổn thương nghiêm trọng cho toàn bộ khớp gối. Lực va đập mạnh có thể trực tiếp làm tổn thương tế bào sụn khớp (chondrocyte) và gây ra các phản ứng viêm trong khớp, khởi đầu cho quá trình thoái hóa.
Thay đổi cơ sinh học và tải trọng khớp:
Sau chấn thương và phẫu thuật, các kiểu vận động của đầu gối có thể bị thay đổi. Ngay cả sau khi phục hồi, sự thay đổi trong cách bạn đi lại, chạy, và nhảy có thể làm thay đổi cách phân bổ tải trọng lên sụn khớp, dẫn đến việc một số vùng sụn bị quá tải và mòn đi theo thời gian.
Để lại một bình luận