Tổn thương sụn chêm (Meniscal Lesions) khớp gối

Thông tin bệnh lý

Sụn chêm là cấu trúc sụn hình chữ C trong khớp gối, đóng vai trò như đệm giữa xương chày và xương đùi. Tổn thương sụn chêm là tổn thương phổ biến nhất, tiếp theo là nang sụn chêm. Có hai sụn chêm trong gối: sụn chêm trong và sụn chêm ngoài.

Nguyên nhân

Hai nguyên nhân chính:

  1. Chấn thương cấp tính
  2. Thoái hóa theo thời gian

Cơ chế chấn thương:

  • Chấn thương xoắn với bàn chân cố định trên mặt đất
  • Va chạm trực tiếp trong thể thao
  • Lực valgus và xoay trong của bàn chân/cẳng chân khi gối gập 70-90 độ (đối với sụn chêm ngoài)
  • Tổn thương rotational ở gối gập

Đối tượng thường mắc phải

Theo độ tuổi:

  • Người trẻ: Chấn thương cấp tính do thể thao
  • Người lớn tuổi (>50 tuổi): Thoái hóa theo thời gian

Yếu tố nguy cơ:

  • Hoạt động thể thao (chiếm ~15% tổng số chấn thương thể thao)
  • Tuổi cao
  • Nam giới
  • Thừa cân
  • Tập luyện cường độ cao
  • Giảm sức mạnh cơ
  • Biến dạng varus/valgus của chân
  • Bệnh lý có sẵn như thoái hóa khớp

Cơ chế bệnh

Đặc điểm giải phẫu:

  • Sụn chêm có cấu trúc fibro-elastic
  • 70% là nước, kết hợp collagen, proteoglycan, glycoprotein
  • Kích thước: rộng 10-12mm, dày 4-5mm
  • Cấp máu kém: chỉ 10-25% ngoại vi có mạch máu từ động mạch genicular

Cơ chế tổn thương:

  • Sụn chêm trong chịu áp lực lớn hơn khi chịu tải → dễ rách hơn
  • Phần trung tâm không có mạch máu → không tự lành được
  • Phần ngoại vi có mạch máu → có khả năng lành tốt hơn
  • Mảnh rách gây bất ổn → triệu chứng cơ học

Mức độ tổn thương

Các loại rách sụn chêm:

  1. Rách dọc (Longitudinal)
  2. Rách tỏa tròn (Radial)
  3. Rách quai xô (Bucket handle)
  4. Rách vạt (Flap)
  5. Rách ngang (Horizontal cleavage)
  6. Rách thoái hóa (Degenerative)
  7. Rách phức tạp (Complex)

Phân loại theo nguyên nhân:

  • Chấn thương: Gây triệu chứng do bất ổn của mảnh rách
  • Thoái hóa: Thường phát hiện trên MRI hoặc nội soi khớp

Biểu hiện lâm sàng

Triệu chứng chính:

  • Đau khớp gối (đặc biệt ở đường khớp)
  • Sưng khớp
  • Kẹt khớp (không thể duỗi thẳng hoàn toàn)
  • Tiếng kêu “pop” hoặc “click”
  • Cảm giác khớp “bỏ lỏng”

Đặc điểm đau:

  • Đau ở đường khớp trong/ngoài tùy sụn chêm bị tổn thương
  • Đau tăng khi gập và chịu tải
  • Khó squat, quỳ
  • Đau khi siêu duỗi hoặc siêu gập

Triệu chứng cơ học:

  • Kẹt khớp (đặc biệt rách quai xô)
  • Tiếng kêu khi mảnh rách di chuyển dưới lồi cầu đùi
  • Hạn chế vận động

Chẩn đoán

Tiêu chuẩn chẩn đoán:

Rách thoái hóa có triệu chứng:

  • Khởi phát từ từ
  • Đau gối đơn thuần ở trong
  • Đau nhẹ đến nặng khi xoay trong hoạt động/thể thao
  • Không biến dạng varus/valgus
  • Gập gối thụ động đầy đủ

Rách chấn thương có triệu chứng:

  • Đau gối liên quan chấn thương
  • Cơ chế ngã hoặc xoay
  • Đau ở trong hoặc lan tỏa
  • Đau nhấn đường khớp trong dương tính

Chẩn đoán chắc chắn khi có ≥3 dấu hiệu:

  • Đau nhấn một điểm ở đường khớp ngoài
  • Đau vùng đường khớp ngoài khi siêu duỗi
  • Đau vùng đường khớp ngoài khi siêu gập
  • Đau khi xoay trong bàn chân với gối gập ở các góc khác nhau
  • Yếu hoặc teo cơ tứ đầu đùi

Biến chứng

Ngắn hạn:

  • Hạn chế vận động
  • Đau mãn tính
  • Teo cơ tứ đầu đùi

Lâu dài:

  • Tăng nguy cơ thoái hóa khớp gối
  • Biến dạng khớp
  • Hạn chế chức năng lâu dài

Chẩn đoán hình ảnh

MRI:

  • Phương pháp chính để chẩn đoán
  • Chụp 3 mặt phẳng: sagittal, coronal, transverse

CT scan:

  • Chủ yếu để chẩn đoán gãy xương
  • Có thể phát hiện tổn thương dây chằng kèm theo

Bảng đánh giá mức độ phục hồi

Các thang đo được sử dụng:

  1. Cincinnati Knee Rating System
  2. Knee Injury and Osteoarthritis Outcome Score (KOOS)
  3. Lysholm Knee Score
  4. Kujala Anterior Knee Pain Scale
  5. International Knee Documentation Committee (IKDC) score
  6. Western Ontario Meniscal Evaluation Tool (WOMET)
  7. Numeric Rating Scale for pain (NRS)
  8. Visual Analogue Scale for pain (VAS)

Chẩn đoán phân biệt

  • Thoái hóa khớp
  • Khuyết sụn xương
  • Tổn thương dây chằng bên
  • Gãy xương
  • Chondromalacia patellae
  • Tổn thương dây chằng chéo trước
  • Hội chứng Sinding Larsen Johansson
  • Osteochondritis dissecans