Thông tin bệnh lý
Bệnh Osgood-Schlatter (OSD) là tình trạng ảnh hưởng đến thanh thiếu niên gây đau gối. Còn được gọi là osteochondrosis, viêm apophysis củ chày, hoặc traction apophysitis của củ chày. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau trước gối ở vận động viên trẻ có bộ xương còn đang phát triển.
Giải phẫu liên quan:
- Củ chày (tibial tubercle): Phần nhô ra ở mặt trước xương chày, ngay dưới các lồi cầu chày
- Củ chày hoàn toàn bằng sụn ở trẻ em
- Gân bánh chè bám vào củ chày, dưới bánh chè
- Áp lực tại điểm bám gân-cơ có thể gây đau và sưng
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính:
- Chấn thương do quá tải vận động (overuse injury) ở thanh thiếu niên năng động
- Kéo căng lặp đi lặp lại trên củ chày dẫn đến vi rách mạch máu, gãy nhỏ và viêm
- Căng thẳng và vi chấn thương lặp lại gây kích thích và trong trường hợp nặng có thể gây bong một phần apophysis củ chày
Yếu tố thuận lợi:
- Giới tính nam
- Độ tuổi: Nam 12-15 tuổi, nữ 8-12 tuổi
- Tăng trưởng xương đột ngột
- Hoạt động lặp lại như nhảy và chạy nước rút
- Kém linh hoạt cơ tứ đầu đùi và gân kheo
- Rối loạn thẳng hàng cơ chế duỗi
Đối tượng thường mắc phải
Theo độ tuổi và giới tính:
- Nam giới: 12-15 tuổi (tỷ lệ 11.4%)
- Nữ giới: 8-12 tuổi (tỷ lệ 8.3%)
- Nữ giới khởi phát sớm hơn: khoảng 8 tuổi, kéo dài đến 12 tuổi
- Nam giới: thường bắt đầu 10-11 tuổi, có thể kéo dài đến 14 tuổi
Đối tượng nguy cơ cao:
- Vận động viên thanh thiếu niên tham gia các môn thể thao
- Trẻ em rất năng động
- Các môn thể thao liên quan: Bóng rổ, bóng chuyền, chạy nước rút, thể dục dụng cụ, bóng đá
Tỷ lệ mắc bệnh:
- OSD phổ biến hơn ở nam giới và vận động viên tham gia các môn thể thao có chạy và nhảy
- 20-30% bệnh nhân có triệu chứng ở cả hai bên
Cơ chế bệnh
Cơ chế sinh bệnh:
- Lực kéo mạnh của gân bánh chè tại điểm bám vào apophysis củ chày tương đối mềm
- Vi chấn thương lặp lại từ lực kéo mạnh của gân bánh chè
- Trong trường hợp nặng: lực này có thể gây bong một phần apophysis củ chày
- Lực tăng cao với mức độ hoạt động cao hơn
- Bệnh nhân dễ bị tổn thương sau các giai đoạn tăng trưởng nhanh
Yếu tố góp phần:
- Giai đoạn trưởng thành xương (10-12 tuổi ở nữ, 12-14 tuổi ở nam)
- Hoạt động lặp lại của cơ chế duỗi gối
- Kém linh hoạt cơ tứ đầu đùi và gân kheo
Mức độ tổn thương
Phân loại theo mức độ:
- Nhẹ: Vi rách mạch máu, viêm nhẹ
- Trung bình: Gãy nhỏ, viêm rõ rệt
- Nặng: Bong một phần apophysis củ chày
- Rất nặng: Gãy bong hoàn toàn (hiếm gặp)
Đặc điểm tổn thương:
- Viêm và nâng cao các tấm tăng trưởng tại củ chày
- Có thể có mảnh xương tự do gần củ chày
- Sưng mô mềm quanh củ chày
- Vôi hóa gân bánh chè trong một số trường hợp
Biểu hiện lâm sàng
Triệu chứng chính:
- Đau trước gối không do chấn thương với đau nhấn tại điểm bám gân bánh chè ở củ chày
- Nhô cao rõ rệt tại củ chày
- Có thể có hoặc không có sưng
- Đau bắt đầu như cảm giác đau âm ỉ tại củ chày và tăng dần với hoạt động
Yếu tố làm tăng đau:
- Hoạt động thể thao: chạy, nhảy, đạp xe, quỳ
- Đi lên xuống cầu thang
- Đá bóng (duỗi gối)
- Chấn thương trực tiếp mới vào gối
- Quỳ và squat
Yếu tố làm giảm đau:
- Nghỉ ngơi: đau thường cải thiện với nghỉ ngơi
- Đau thường ngừng trong vài giờ sau khi dừng hoạt động
Khám lâm sàng:
- Đau nhấn củ chày
- Đau tại củ chày tăng với hoạt động thể thao
- Tăng nhô xương tại củ chày trong một số trường hợp
- Test Ely dương tính (căng cơ tứ đầu đùi)
- Co đẳng trương cơ tứ đầu đùi gây đau
- Có thể đi khập khiễng hoặc dáng đi tránh đau
Chẩn đoán
Chẩn đoán lâm sàng:
- Dựa trên các biểu hiện lâm sàng điển hình: đau trước gối và đau nhấn tại củ chày
- Thường không cần chụp X-quang, chỉ thực hiện trong trường hợp nặng hoặc nghi ngờ bong
- MRI để xác nhận mức độ viêm nhưng không thay đổi kế hoạch điều trị
Chẩn đoán hình ảnh:
- X-quang cả hai gối (trước-sau và bên) để loại trừ u, gãy, rách hoặc nhiễm trùng
- Hình ảnh có thể thấy: củ chày nhô cao với sưng mô mềm, vôi hóa gân bánh chè, hoặc mảnh xương tự do
- Cần thận trọng: đôi khi nhô củ chày có thể không bệnh lý, cần kết hợp lâm sàng
Biến chứng
Ngắn hạn:
- Hạn chế tham gia thể thao
- Đau kéo dài nếu không được chú ý hoặc điều trị
- Teo cơ tứ đầu đùi do hạn chế hoạt động
Lâu dài:
- Tiên lượng tuyệt vời: tình trạng tự giới hạn và hồi phục trong vòng một tháng
- Đôi khi đau có thể kéo dài đến 2 năm nếu không được chú ý hoặc không điều trị
- Nhô xương vĩnh viễn tại củ chày (thường không gây triệu chứng)
- Hiếm khi: gãy bong hoàn toàn
Điều trị
Điều trị bảo tồn (chính):
- RICE: Nghỉ ngơi, Đá lạnh, Nén, Nâng cao
- Thay đổi hoạt động
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
- Giáo dục bệnh nhân
Quản lý hoạt động:
- Cố gắng loại bỏ môn thể thao ít yêu thích của bệnh nhân
- Thay đổi vị trí chơi thành vị trí ít năng động hơn để giảm tải
- Hạn chế hoạt động thể thao 6-8 tuần
- Tránh squat và nhảy trong giai đoạn đầu
Giải quyết quá tải:
Yếu tố bên ngoài:
- Quản lý tải lượng th thao
- Giày dép phù hợp
- Kỹ thuật hạ cánh
Yếu tố bên trong:
- Chiều dài cơ
- Sức mạnh cơ
Phục hồi chức năng
Giai đoạn đầu:
- Nghỉ ngơi quan trọng trước khi tăng hoạt động
- Tránh squat và nhảy
- Đôi khi sử dụng nẹp hỗ trợ để ổn định
Tiến triển điều trị:
- Quản lý sưng
- Hoạt động tăng cường từ từ (đặc biệt cơ tứ đầu đùi)
- Hoạt động chịu tải từ từ và dung nạp
- Kéo giãn
- Thay đổi hoạt động và nghỉ ngơi điều trị
- Nẹp hỗ trợ khi cần
Mục tiêu phục hồi:
- Giảm đau và viêm
- Cải thiện linh hoạt cơ tứ đầu đùi và gân kheo
- Tăng cường sức mạnh cơ
- Trở lại hoạt động thể thao an toàn
Chẩn đoán phân biệt
- Jumper’s knee (viêm gân bánh chè)
- Hội chứng Sinding-Larsen-Johansson
- Tổn thương synovial plica
- Gãy củ chày
- Osteochondroma của chày gần
- Hội chứng Fat Pad
Bảng đánh giá mức độ phục hồi
Nghiên cứu năm 2020 của Rathleff và cộng sự đã sử dụng các thang đo đánh giá ở thanh thiếu niên 10-14 tuổi được chẩn đoán PFP hoặc OSD, tuy nhiên nội dung không cung cấp chi tiết các thang đo cụ thể được khuyến cáo cho OSD.
Các thông số đánh giá thường dùng:
- Mức độ đau (VAS/NRS)
- Chức năng hoạt động thể thao
- Khả năng tham gia các hoạt động hàng ngày
- Mức độ hạn chế chức năng gối
