THÔNG TIN BỆNH LÝ
Hội chứng plica là một rối loạn nội khớp gối do viêm hoặc chấn thương của các nếp gấp hoạt dịch suprapatellar, medial patellar, hoặc lateral plica, hoặc kết hợp các nếp gấp này, ngăn cản chức năng bình thường của khớp gối. Plica medial là vị trí thường bị tổn thương nhất do vị trí giải phẫu của nó.
DỊCH TỄ HỌC
- Ước tính khoảng 50% dân số có plica
- Thường gặp ở vận động viên trẻ vị thành niên
- Phổ biến hơn ở phụ nữ so với nam giới
NGUYÊN NHÂN
- Sử dụng khớp gối quá mức
- Các hoạt động liên quan đến chuyển động gấp-duỗi lặp đi lặp lại
- Chấn thương khớp gối
ĐỐI TƯỢNG THƯỜNG MẮC PHẢI
- Người tham gia các bài tập có chuyển động gấp-duỗi lặp lại: đạp xe, chạy bộ, thể thao đồng đội, thể dục dụng cụ, bơi lội, chèo thuyền
- Đặc biệt phổ biến ở vận động viên trẻ vị thành niên
- Thường gặp ở thanh thiếu niên và người trẻ tuổi
CƠ CHẾ BỆNH
Plica là các màng giống như kệ được tìm thấy trong khớp gối, được hình thành từ mô trung mô trong giai đoạn phát triển phôi thai. Khi lặp lại cùng một chuyển động khớp gối quá thường xuyên hoặc trong trường hợp chấn thương, các plica này có thể bị kích thích và viêm.
Các thay đổi bệnh lý có thể dẫn đến:
- Làm mềm, thoái hóa (chondromalacia) hoặc thậm chí xói mòn sụn của viền mặt patella medial (mặt trong xương bánh chè) và trochlear groove (rãnh xương đùi)
- Plica xâm nhập vào khớp chè – đùi (thường ở 30-50 độ gấp)
- Cơ chế tương tự có thể xảy ra với bệnh lý plica lateral
TRIỆU CHỨNG
- Đau âm ỉ ở khía cạnh gần – trong của khớp gối và dọc theo viền xương bánh chè
- Tiếng kêu, tiếng nổ (pop)
- Tràn dịch khớp
- Sưng tại chỗ
- Giảm biên độ chuyển động
- Mất ổn định và khóa khớp chè-đùi
- Đau tăng với hoạt động và sử dụng quá mức
- Thường gây khó chịu vào ban đêm
- Triệu chứng thường không có trong giai đoạn đầu của hoạt động thể thao nhưng có thể xuất hiện đột ngột và tiến triển xấu dần
CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT
- Hội chứng patellar femoral
- Patella bipartite
- Patellar maltracking
- Bệnh khớp thoái hóa
- Hội chứng Hoffa
- Bệnh Sinding-Larsen-Johansson
- Bong gân dây chằng bên trong
- Viêm xương sụn bong ra
- Viêm bao hoạt dịch pes anserinus
- Rách sụn chêm
CÁC BÀI KIỂM TRA LÂM SÀNG
Khám thể chất:
- Có thể có đau nhạy cảm của bao khớp antero-medial hoặc vùng xung quanh túi suprapatellar khi sờ nắn trực tiếp
- Plica thường có thể sờ thấy ở anteromedially, bên cạnh nửa trên của patella
Các test kích thích:
- Mô phỏng các điều kiện có thể dẫn đến xuất hiện triệu chứng
- Kết quả dương tính nếu triệu chứng từ test tương tự như triệu chứng bệnh nhân thường gặp
Test chẩn đoán:
- Tiêm thuốc tê tại chỗ để giảm triệu chứng – nếu thành công, chỉ ra mạnh mẽ plica hoạt dịch viêm
BIỆN PHÁP KIỂM TRA VÀ KẾT QUẢ
X-quang:
- Không có giá trị chẩn đoán để xác định hội chứng plica
- X-quang sẽ âm tính
- Có thể hữu ích để loại trừ các hội chứng khác
MRI:
- Không phải lúc nào cũng cần thiết nhưng có thể hữu ích trong việc loại trừ các bệnh lý khớp gối khác
- Có thể loại trừ: bầm xương, rách sụn chêm, chấn thương dây chằng, khuyết tật sụn, tổn thương viêm xương sụn bong ra
- Hữu ích để đánh giá độ dày và mở rộng của plica hoạt dịch
- Có thể phát hiện plica bệnh lý, đặc biệt nếu có tràn dịch khớp
Nội soi khớp:
- Có thể hữu ích vì hội chứng plica thường bị nhầm lẫn với chondromalacia (làm mềm sụn khớp) hoặc rách sụn chêm trong
QUẢN LÝ Y TẾ
Điều trị bảo tồn:
- Nghỉ ngơi
- Vật lý trị liệu
- Tiêm corticosteroid intra-plical hoặc intra-articular (hiệu quả hơn ở người trẻ và triệu chứng ngắn hạn)
- Tiêm steroid để giảm viêm
Điều trị phẫu thuật:
- Nếu các biện pháp không phẫu thuật thất bại
- Đặc biệt nếu tình trạng trở thành mãn tính hoặc plica đã trải qua những thay đổi không thể đảo ngược
- Nội soi khớp để loại bỏ hoàn toàn plica
- Cần thận trọng để duy trì tính toàn vẹn của bao khớp và cấu trúc retinacular (các dải mô liên kết dày, giống như dây đai bao quanh các gân hoặc khớp để giữ chúng ở đúng vị trí)
QUẢN LÝ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
Mục tiêu chính của vật lý trị liệu:
- Giảm đau
- Tối đa hóa biên độ chuyển động (ROM)
- Tăng sức mạnh cơ
Điều trị sau phẫu thuật:
- Bắt đầu 15 ngày sau phẫu thuật
- Giống hệt với điều trị bảo tồn
Yếu tố ảnh hưởng đến thành công điều trị bảo tồn:
- Loại plica bị ảnh hưởng
- Tuổi bệnh nhân
- Thời gian kéo dài triệu chứng
- Plica infrapatellar và lateral thường ít đáp ứng với vật lý trị liệu và thường cần phẫu thuật
- Điều trị bảo tồn có xu hướng thành công hơn ở bệnh nhân trẻ tuổi với thời gian triệu chứng ngắn
BẢNG ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ PHỤC HỒI
Knee Injury and Osteoarthritis Outcome Score có thể được sử dụng để đánh giá quá trình chấn thương khớp gối và kết quả điều trị trong hội chứng plica.
KẾT LUẬN LÂM SÀNG
Hội chứng plica là một vấn đề thú vị, đặc biệt thấy ở trẻ em và thanh thiếu niên, xảy ra khi một cấu trúc bình thường trong khớp gối trở thành nguồn gây đau khớp gối do chấn thương hoặc sử dụng quá mức. Chẩn đoán đôi khi có thể khó khăn vì triệu chứng chính của đau mặt trước hoặc trước – trong khớp gối không đặc hiệu có thể chỉ ra các rối loạn khớp gối khác nhau. Điều trị không phẫu thuật có tỷ lệ thành công tương đối thấp, và hiếm khi đạt được việc giảm triệu chứng hoàn toàn.
