Thông tin bệnh lý
ITBS, còn được gọi là đau dây chằng chậu chày hoặc đau gối bên, là tình trạng gối phổ biến thường biểu hiện với đau và/hoặc đau khi sờ nắn ở mặt bên của gối, phía trên đường khớp và phía dưới lồi cầu đùi bên. Đây được coi là chấn thương không do chấn thương, quá sử dụng, thường gặp ở người chạy bộ.
Định nghĩa lâm sàng:
Dây chằng chậu chày là dải cân mạc nằm ở mặt bên của chân, bắt nguồn từ cơ mông lớn và cơ căng cân mạc rộng, kéo dài qua lồi cầu đùi bên và bám vào củ Gerdy trên xương chày.
Nguyên nhân
Lý thuyết hiện tại:
ITBS có khả năng do nén mô mỡ có thần kinh chi phối ở vùng bên gối. Nghiên cứu cho thấy có “vùng va đập” xảy ra ở hoặc khoảng dưới 30 độ gập gối trong giai đoạn chạm đất và đầu giai đoạn đứng của chu kỳ chạy.
Cơ chế bệnh sinh:
- Nén mô mỡ: Dây chằng chậu chày tạo lực nén lên lồi cầu đùi bên, truyền vào lớp mỡ có nhiều thần kinh bên dưới
- Kích thích cơ học: Kích thích các thụ thể cơ học dẫn đến cảm giác đau
- Không phải ma sát: Nghiên cứu MRI cho thấy dây chằng chậu chày không thực sự trượt qua lồi cầu đùi và gây ma sát
Đối tượng thường mắc phải
Đặc điểm dịch tễ học:
- Nữ giới gấp 2 lần nam giới
- Tỷ lệ mắc: 5-14% ở người chạy bộ
- Chiếm 22% tổng số chấn thương chi dưới
- Phổ biến nhất ở người chạy bộ (được gọi là “Runner’s Knee”)
Yếu tố nguy cơ khác biệt theo giới:
Nữ giới:
- Góc khép hông đỉnh cao
- Góc xoay trong hông đỉnh cao
- Góc xoay trong gối đỉnh cao
- Sức mạnh cơ khép hông đẳng trường giảm
Nam giới:
- Yếu tố nguy cơ khác do sự khác biệt giải phẫu và sinh lý
Các yếu tố góp phần:
- Thay đổi khối lượng tập luyện
- Hoạt động lặp đi lặp lại (chạy, đạp xe)
- Yếu cơ khép hông
- Các môn thể thao xoay (do ITB góp phần ổn định xoay gối)
Cơ chế bệnh
Lý thuyết cũ (đã bác bỏ):
Ban đầu, đau gối liên quan đến ITBS được cho là do ma sát từ dây chằng chậu chày tác động lên lồi cầu đùi bên khi trượt trước sau qua phần nhô xương, đặc biệt ở 30 độ gập gối.
Lý thuyết hiện tại (được chấp nhận):
- Không có ma sát: Dây chằng chậu chày không trượt qua lồi cầu đùi
- Cơ chế nén: Trong giai đoạn va đập của chu kỳ chạy, co cơ lệch tâm của cơ căng cân mạc rộng và cơ mông lớn làm chân giảm tốc, tạo căng thẳng (nén) trong dây chằng chậu chày
- Vùng va đập: Xảy ra ở hoặc hơi dưới 30 độ gập gối
Rối loạn cơ gần:
Hai nhóm cơ chính chịu trách nhiệm về mức độ xoay ở xương đùi:
- Yếu cơ xoay trong đùi (cơ mông nhỏ, cơ mông vừa, cơ căng cân mạc rộng) → cho phép đùi xoay ngoài không có kháng lực
- Căng cơ xoay ngoài đùi (cơ sinh đôi trên/dưới, cơ bịt trong/ngoài, cơ hình lê, cơ vuông đùi) → giữ đùi ở tư thế xoay ngoài
Mức độ tổn thương
Biểu hiện lâm sàng:
- Đau khi sờ nắn tập trung ở lồi cầu đùi bên ở 30 độ gập gối
- Có cảm giác sờ nắn bất thường được mô tả như “chà ngón tay qua quả bóng ướt”
Mức độ đau:
- Đau trong và sau hoạt động
- Tăng dần theo thời gian do tích tụ lực nén nhỏ qua nhiều chu kỳ bước chạy
- Vượt quá khả năng thích ứng của mô
Biến chứng
Ngắn hạn:
- Hạn chế hoạt động thể thao
- Đau mãn tính ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống
- Thay đổi kiểu dáng chạy
Lâu dài:
- Đau mãn tính kéo dài
- Hạn chế tham gia thể thao lâu dài
- Rối loạn chức năng vận động
Chẩn đoán
Tiêu chuẩn chẩn đoán:
- Đau và/hoặc đau khi sờ nắn ở mặt bên gối
- Vị trí: Phía trên đường khớp và phía dưới lồi cầu đùi bên
- Thường kèm theo yếu cơ khép hông
Các test chuyên biệt:
- Test Renne
- Test Noble
- Test Ober
Đánh giá sức mạnh:
- Test sức mạnh khép hông – thường giảm ở bệnh nhân ITBS
Chẩn đoán phân biệt
- Bệnh lý gân cơ nhị đầu đùi
- Bệnh thoái hóa khớp
- Chấn thương dây chằng bên ngoài (LCL)
- Rối loạn hoặc chấn thương sụn chêm
- Đau cơ mạc
- Hội chứng căng thẳng bánh chè-đùi
- Bệnh lý gân cơ khoeo
- Đau tham chiếu từ cột sống thắt lưng
- Gãy mỏi
- Bong gân khớp chày-mác trên
- Bệnh tách sụn xương gối
- Chấn thương quá sử dụng
- Liệt đơn thần kinh mác chung
- Viêm bao hoạt dịch mấu chuyển lớn
Bảng đánh giá mức độ phục hồi
Các thang đo được sử dụng:
- Lower Extremity Functional Scale (LEFS)
- Thang đánh giá đau số 11 điểm từ Gunter và Schwellnus
Thông số đánh giá:
- Mức độ đau (0-10)
- Chức năng chi dưới
- Khả năng tham gia hoạt động thể thao
- Sức mạnh cơ khép hông
Đặc điểm theo giới tính
Nữ giới:
- Tỷ lệ mắc cao gấp đôi
- Yếu tố nguy cơ sinh cơ học rõ ràng
- Ít xoay trong hông
- Không khác biệt về góc khép hông
Nam giới:
- Yếu tố nguy cơ khác biệt do sự khác biệt giải phẫu và sinh lý
- Cần nghiên cứu thêm về các yếu tố nguy cơ cụ thể
