Giới thiệu
Thoát vị thể thao, còn được gọi là hội chứng Gilmore’s groin hay athletic pubalgia, là một tình trạng phức tạp và thường bị hiểu sai, chủ yếu ảnh hưởng đến các vận động viên tham gia các môn thể thao có động tác xoay và vặn người lặp đi lặp lại. Bệnh lý này đặc trưng bởi cơn đau mạn tính vùng háng, trở nên nghiêm trọng hơn khi hoạt động thể chất và có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất thi đấu cũng như chất lượng cuộc sống của vận động viên.
Ban đầu, cần lưu ý rằng các thuật ngữ lâm sàng như thoát vị thể thao, Gilmore’s groin, athletic pubalgia, hockey groin và viêm xương mu (osteitis pubis) đã được loại bỏ để áp dụng hệ thống phân loại rõ ràng hơn nhằm tránh nhầm lẫn. Theo thỏa thuận Doha về phân loại đau háng (Weir et al., 2015), các nhóm bệnh lý đau háng bao gồm:
- Đau háng liên quan đến cơ khép (Adductor-related)
- Đau háng liên quan đến ống bẹn (Inguinal-related)
- Đau háng liên quan đến cơ thắt lưng chậu (Iliopsoas-related)
- Đau háng liên quan đến xương mu (Pubic-related)
Trên thực tế, thoát vị thể thao thường được xếp vào nhóm đau háng liên quan đến ống bẹn, tuy nhiên, do cấu trúc giải phẫu phức tạp của vùng này, có thể xảy ra sự chồng lấp giữa các nhóm bệnh lý.
Giải phẫu và Sinh lý bệnh
Về lý thuyết, thoát vị thể thao thường liên quan đến sự suy yếu hoặc rách các mô mềm, bao gồm:
- Mạc ngang (Transversalis fascia)
- Dây chằng bẹn (Inguinal ligament)
- Cơ bụng (Abdominal muscles)
Những cấu trúc này góp phần vào sự ổn định và toàn vẹn của vùng bẹn. Cơ chế sinh lý bệnh cụ thể của thoát vị thể thao mang tính đa yếu tố, bao gồm sự mất cân bằng cơ, căng thẳng lặp đi lặp lại và rối loạn cơ sinh học bất thường.
Nguyên nhân và Yếu tố nguy cơ
Nhiều yếu tố có thể góp phần gây ra thoát vị thể thao, bao gồm:
- Mất cân bằng cơ
- Sự mất cân bằng giữa cơ khép, cơ bụng và cơ gấp hông có thể gây căng thẳng quá mức lên vùng háng, dẫn đến tổn thương mô và đau.
- Chuyển động xoay và vặn người lặp lại
- Các môn thể thao như bóng đá, khúc côn cầu trên băng và bóng bầu dục yêu cầu chuyển động xoay và vặn nhiều, gây áp lực lên mô mềm vùng háng và làm tăng nguy cơ thoát vị thể thao.
- Suy yếu cơ bụng
- Lực cơ cốt lõi kém có thể dẫn đến rối loạn cơ sinh học và gây căng thẳng thêm lên cấu trúc vùng háng khi vận động.
- Tiền sử chấn thương
- Những chấn thương vùng háng hoặc hông trước đó, nếu chưa hồi phục hoàn toàn, có thể làm tăng nguy cơ kích thích dây chằng bẹn và/hoặc quá tải gân cơ vùng háng.
Triệu chứng lâm sàng và Đánh giá
Đánh giá chủ quan
Khi đánh giá chủ quan, chuyên gia cần thu thập thông tin về:
- Vị trí đau: Thường đau vùng bẹn.
- Khởi phát và thời gian đau: Thường là vấn đề mạn tính, không có chấn thương cấp tính, triệu chứng dần dần tăng lên theo thời gian.
- Yếu tố làm tăng hoặc giảm đau: Đá bóng, xoay người có thể làm đau nặng hơn; trong trường hợp nghiêm trọng, ho cũng có thể gây đau. Nghỉ ngơi thường giúp giảm triệu chứng.
- Lịch sử tải trọng tập luyện: Xác định xem có sự gia tăng đột ngột khối lượng tập luyện hoặc bài tập mới nào gây quá tải không.
Đánh giá khách quan
- Hoạt động chức năng: Quan sát dáng đi, dáng chạy, động tác ngồi xổm, tải trọng chân đơn, sút bóng để xác định cử động gây đau nhiều nhất và vị trí đau chính xác.
- Đánh giá biên độ vận động: Kiểm tra khớp hông và cột sống thắt lưng để loại trừ nguyên nhân đau do lan truyền hoặc kích thích rễ thần kinh.
- Kiểm tra sức cơ đề kháng:
- Test nâng chân thẳng có đề kháng (Resisted SLR test) có thể gây đau vùng bẹn hoặc bụng do sự chồng lấp cơ vùng này.
- Động tác gập bụng (sit-ups) có thể gây đau vùng bẹn.
- Test ép đầu gối với hông gập 45º và gối gập 90º để loại trừ tổn thương gân cơ khép.
- Sờ nắn vùng háng: Đây là phần quan trọng nhất trong đánh giá vì các bài kiểm tra vận động và sức mạnh có thể gây ra hình ảnh lâm sàng không rõ ràng do sự chồng lấp giải phẫu của khu vực này.
Cần có sự đồng thuận rõ ràng với bệnh nhân trước khi thực hiện sờ nắn vùng bẹn và háng. Đồng thời, phải đảm bảo giao tiếp rõ ràng trong suốt quá trình đánh giá để bệnh nhân cảm thấy thoải mái và hiểu rõ quá trình thăm khám.
Chẩn đoán hình ảnh
Mặc dù không phải lúc nào cũng cần thiết, nhưng siêu âm hoặc cộng hưởng từ (MRI) có thể được chỉ định để xác nhận sự bất thường của mô mềm như rách, căng hoặc thoát vị.
Điều trị Vật lý trị liệu
Quá trình điều trị tập trung vào việc giảm đau, khôi phục chức năng và giải quyết nguyên nhân tiềm ẩn. Các phương pháp phổ biến bao gồm:
- Giảm đau: Chườm đá, chườm nóng hoặc NSAIDs (theo chỉ định bác sĩ) trong giai đoạn đầu nếu đau nhiều.
- Trị liệu bằng tay: Xoa bóp mô mềm, giải phóng cân cơ hoặc điện trị liệu có thể giúp giảm đau, nhưng cần lưu ý rằng bằng chứng khoa học hỗ trợ những phương pháp này còn hạn chế.
Bài tập phục hồi chức năng
- Giai đoạn đầu:
- Bài tập isometric cơ khép: Kẹp bóng giữa hai gối (gối gập hoặc duỗi), giữ 30-40 giây x 10 lần/ngày.
- Bài tập bụng nhẹ: Pallof press với dây kháng lực, 15-20 lần x 3 hiệp.
- Giai đoạn tiếp theo:
- Bài tập tăng cường cơ khép và cơ bụng: Động tác khép hông với dây kháng lực, trượt chân ngang, plank và plank nghiêng (4-8 lần x 3-4 hiệp).
- Chạy bộ và bài tập chức năng: Ngồi xổm, squat một chân, lunge, arabesque (8-10 lần x 2-3 hiệp).
- Bài tập thăng bằng và cảm nhận tư thế.
- Giai đoạn cuối: Bổ sung bài tập chuyên biệt cho từng môn thể thao, kiểm soát tải trọng trong 3-6 tháng để giảm nguy cơ tái phát.
Phẫu thuật
Nếu điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả hoặc trong trường hợp nặng, có thể cần can thiệp phẫu thuật (sửa chữa nội soi tổn thương gân), sau đó thực hiện phục hồi chức năng tương tự kế hoạch điều trị bảo tồn.