Các tiêu chí phục hồi chức năng sau chấn thương sụn chêm (meniscus injury) đối với một cầu thủ bóng đá. Mặc dù các nguồn tài liệu chủ yếu tập trung vào Phục hồi chức năng Dây chằng chéo trước (ACL Reconstruction – ACLR), sụn chêm thường là một cấu trúc đi kèm và các tiêu chí sau chấn thương sụn chêm có sự chồng chéo nhưng cũng có những điểm khác biệt, đặc biệt là về Phạm vi Chuyển động (ROM) và cách tiếp cận điều trị (bảo tồn sụn chêm).
I. Đánh giá và Tiếp cận Điều trị (Treatment Approach)
Đối với cầu thủ bóng đá, chấn thương sụn chêm thường là tổn thương cấp tính (traumatic tear), khác biệt so với tổn thương thoái hóa (degenerative tear).
- Mục tiêu chính: Cần ưu tiên bảo tồn sụn chêm. Phẫu thuật cắt bỏ sụn chêm một phần (Partial Meniscectomy) không mang lại lợi ích lâm sàng đáng kể cho các tổn thương thoái hóa, và mục tiêu của phẫu thuật trong tổn thương cấp tính là sửa chữa (repair) để bảo tồn chức năng.
- Lựa chọn điều trị:
- Đối với các tổn thương thoái hóa, việc điều trị bảo tồn (phục hồi chức năng chất lượng cao) được ưu tiên hàng đầu và có thể mang lại kết quả tương đương phẫu thuật trong dài hạn.
- Đối với các tổn thương cấp tính (ví dụ: rách dạng quai xô lớn – big bucket handle tear, hoặc rách vạt sụn chêm bị kẹt) liên quan đến cơ chế khóa khớp, phẫu thuật (sửa chữa hoặc loại bỏ tối thiểu) có thể được chỉ định, nhưng vẫn nên thử điều trị bảo tồn trước.
II. Tiêu chí Hồi phục Chức năng Cốt lõi
Các tiêu chí cần thiết này phải được đáp ứng theo trình tự trước khi tiến tới các hoạt động cường độ cao và trở lại sân cỏ.
1. Kiểm soát Sưng và Đau (Effusion and Pain Management)
Trước khi tăng tải trọng luyện tập, đầu gối phải cho thấy sự dung nạp tốt với các hoạt động đang thực hiện.
- Sưng (Effusion): Tràn dịch/sưng phải ở mức tối thiểu hoặc không có. Nếu sưng hoặc đau tăng lên, điều đó cho thấy khớp gối chưa dung nạp được hoạt động hiện tại.
- Đau: Sự phục hồi phải đạt được mà không gây tăng đau đáng kể.
2. Phạm vi Chuyển động (Range of Motion – ROM)
Phục hồi ROM là yếu tố then chốt.
- Duỗi gối (Extension): Phải đạt được toàn bộ phạm vi duỗi gối bình thường và đối xứng so với chân không bị thương. Thiếu duỗi gối (Knee extension deficit) là một trong những yếu tố độc lập gây đau gối trước.
- Gập gối (Flexion): Cần đạt được phạm vi gập gối bình thường và đối xứng. Đối với mục tiêu ban đầu, gập gối nên đạt >90 độ để thực hiện bài squat hai chân.
- Lưu ý đặc biệt cho Sửa chữa Sụn chêm (Meniscal Repair): Nếu cầu thủ đã thực hiện phẫu thuật sửa chữa sụn chêm, không nên ép gập gối một cách quá mức (aggressively forcing knee flexion), đặc biệt trong giai đoạn sớm sau phẫu thuật, vì điều này có thể ảnh hưởng đến sự sửa chữa.
3. Sức mạnh và Kiểm soát Cơ (Strength and Neuromuscular Control)
Sức mạnh cơ tứ đầu (quadriceps) là yếu tố trung tâm. Yếu cơ tứ đầu có liên quan đến đau gối trước, bất kể loại mảnh ghép được sử dụng (trong trường hợp có ACLR).
- Tăng tải có mục đích: Các bài tập chuỗi động học mở (Open Kinetic Chain – OKC) nên được sử dụng sớm và có mục đích để cô lập và nhắm mục tiêu vào cơ tứ đầu. OKC không làm tăng độ căng lên mảnh ghép ACL (không lớn hơn khi đi bộ) và không dẫn đến lỏng khớp.
- Tiêu chí sức mạnh:
- Để bắt đầu các bài tập thay đổi hướng nhanh (reactive change of direction drills) (rất quan trọng cho cầu thủ bóng đá), sức mạnh cơ duỗi gối đẳng lực (isometric knee extensor strength) phải lớn hơn 90% so với bên không bị thương.
- Cần có khả năng thực hiện Single Leg Press với tải trọng cao. Cụ thể, để tập luyện không giới hạn, cần thực hiện 8 đến 10 lần lặp lại Single Leg Press với tải trọng ít nhất 200% trọng lượng cơ thể (BW).
- Chỉ nên thực hiện các bài tập sức mạnh tải trọng cao (ví dụ: >85%-90% 1RM) sau khi đã phục hồi tốt về ROM, đau và sưng.
4. Khả năng Kiểm soát Vận động và Cân bằng (Movement Quality and Balance)
Các tiêu chí này đảm bảo cơ chế vận động của cầu thủ là tối ưu, giảm nguy cơ chấn thương tái phát hoặc chấn thương thứ phát (như chấn thương ACL do gối không ổn định).
- Cân bằng Đứng một chân (Unipedal Stance Test): Khả năng đứng trên một chân tối thiểu 30 giây là một yêu cầu ban đầu.
- Star Excursion Balance Test (SEBT): Cần thực hiện để đánh giá cân bằng động.
- Kiểm soát Chuyển động (Movement Control): Cần chứng minh kiểm soát tối ưu vùng chậu, thân mình và chi dưới.
- Squat một chân (Single Leg Squat): Cần tránh tư thế valgus (gối chụm vào trong) khi thực hiện squat hoặc hạ cánh, vì valgus khiến người chơi dễ bị chấn thương ACL.
- Đánh giá Nhảy/Tiếp đất (Hop Testing): Đây là các bài kiểm tra chức năng quan trọng để đánh giá sức mạnh và sức bật, thường được đo bằng Chỉ số đối xứng chi (Limb Symmetry Index – LSI).
- Các bài kiểm tra bao gồm Triple Hop Test, Triple Cross Over Hop Test, Side Hop Test.
- Một tiêu chí để xuất viện (discharge) là đạt LSI >= 90% trong bài Triple crossover hop.
5. Sẵn sàng trở lại Thể thao (Return to Sport Criteria)
Để trở lại chơi bóng đá (một môn thể thao xoay trụ/thay đổi hướng cường độ cao), cầu thủ cần phải vượt qua các bài kiểm tra chức năng phức tạp.
- Hoàn thành Phục hồi chức năng trên sân: Các bài tập phục hồi chức năng chuyên biệt trên sân phải được hoàn thành đầy đủ.
- Chạy T-Test: Cần đạt thành tích <= 11 giây trong bài Running T-test.
- Kiểm soát Thay đổi Hướng: Mục tiêu là chứng minh kiểm soát tối ưu vùng chậu, thân mình và chi dưới khi thay đổi hướng phản ứng (reactive change of direction) 45 độ. Chuyển động phản ứng thách thức hơn và đặt tải trọng lên gối cao hơn so với các bài tập đã được lên kế hoạch trước.
- Thời gian: Quá trình phục hồi chức năng ACL (thường đi kèm chấn thương sụn chêm) là một quá trình kéo dài, thường là 9 đến 12 tháng. Tuy nhiên, việc đưa ra quyết định dựa trên tiêu chí chức năng quan trọng hơn mốc thời gian tùy ý.

